Có 2 kết quả:
扫除机 sǎo chú jī ㄙㄠˇ ㄔㄨˊ ㄐㄧ • 掃除機 sǎo chú jī ㄙㄠˇ ㄔㄨˊ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mechanical sweeper
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mechanical sweeper
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0